VN520


              

信士

Phiên âm : xìn shì.

Hán Việt : tín sĩ.

Thuần Việt : thiện nam; nam tín đồ đạo Phật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiện nam; nam tín đồ đạo Phật
信仰佛教的男人
người giữ được chữ tín
守信用的人


Xem tất cả...