Phiên âm : xìn shì.
Hán Việt : tín sĩ.
Thuần Việt : thiện nam; nam tín đồ đạo Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiện nam; nam tín đồ đạo Phật信仰佛教的男人người giữ được chữ tín守信用的人